TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dạng hạt

chất dạng hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất dạng hạt

particulate material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 particulate matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất dạng hạt

Teilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Behandlungsbedürftiges Abwasser kann mit Mine­ ralölen, Kraftstoffen, Reinigungsmitteln und Fest­ stoffen wie Metallspänen, Lackpartikeln, Schmutz­ teilchen usw. verunreinigt sein.

Nước thải cần xử lý có thể bị trộn lẫn với dầu khoáng, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc lẫn chất rắn như vụn sắt, phân tử sơn, tạp chất dạng hạt v.v.

Bei der realen motorischen Verbrennung wird dieser Zustand nicht erreicht. Es entstehen weitere, zum Teil giftige Verbindungen, wie Kohlenmonoxid (CO), Stickoxide (NOx), Schwefeldioxid (SO2), Feststoffpartikel (PM = Particulate Matter) und unverbrannte Kohlenwasserstoffe (HC).

Trong thực tế, quá trình cháy trong động cơ không đạt được tình trạng lý tưởng này và làm phát sinh các hợp chất khác, một phần có độc tính như carbon monoxide (CO), nitơ oxide (NOx), lưu huỳnh dioxide (SO2), hạt chất rắn (PM = particulate matter (chất dạng hạt)) và các hydrocarbon (HC) không cháy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Feinstaub wird international als Particulate Matter PM (partikulärer Stoff) bezeichnet und nach Größenklassen eingeteilt (Tabelle 1).

Bụi có tên gọi quốc tế là particulate matter PM (chất dạng hạt) và được phân loại theo độ lớn (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particulate matter

chất dạng hạt

 particulate matter /môi trường/

chất dạng hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchen /nt/ÔNMT/

[EN] particulate material

[VI] chất dạng hạt