TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ từ

trợ từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ khí từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù châm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trợ từ

Partikel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einer klimatisch bedingten weiter zunehmenden Trockenheit versuchte man vor etwa 40 Jahren mit dem Bau zahlreicher Tiefbrunnen zu begegnen, was mit Mitteln aus der Entwicklungszusammenarbeit finanziert wurde.

Cách đây khoảng 40 năm, để đối phó với hạn hán ngày càng tăng do ảnh hưởng của khí hậu, người ta cố gắng đào thật nhiều giếng sâu, một dự án được tài trợ từ các nguồn hợp tác phát triển.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Gebläse wird über einen Keilriemen vom Motor angetrieben und kühlt die einzelnen Zylinder mithilfe von Leitblechen gleichmäßig mit der Kühlluft.

Quạt gió được dẫn động từ động cơ qua một đai chữ V và làm mát từng xi lanh đều đặn với không khí mát hỗ trợ từ những tấm dẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw., Literaturw.)/

trợ từ; phụ từ; phụ ngữ; từ chêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenwort /n -(e)s, -Wörter/

hư từ, trợ từ, trợ ngữ.

Füllwort /n -(e)s, -Wörter (văn phạm)/

trợ từ, ngữ khí từ, phụ từ, phụ ngữ, tù châm.

Partikel /f =, -n (văn phạm)/

trợ từ, ngữ khí từ, phụ tù, phụ ngữ, tiểu từ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trợ từ

(vãn) Partikel f.