TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ từ

trợ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ khí từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù châm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phụ từ

Füllwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie enthalten oft Bestandteile, die Nebenprodukte anderer Industrieproduktionen sind.

Chúng thường chứa các thành phần là các sản phẩm dư, phụ từ các sản xuất công nghiệp khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllwort /n -(e)s, -Wörter (văn phạm)/

trợ từ, ngữ khí từ, phụ từ, phụ ngữ, tù châm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw., Literaturw.)/

trợ từ; phụ từ; phụ ngữ; từ chêm;