Việt
Hạt
thâm nhâp
xuyên sâu vào
thâm vào
lot qua
hạt phân tán
Anh
Particulate
partículate
Đức
Partikel
Partikulieren
Dispersionsteilchen
Dispersionsteilchen /nt/CN_HOÁ/
[EN] particulate
[VI] hạt phân tán (hạt tạp)
[DE] Partikulieren
[EN] Particulate
[VI] thâm nhâp, xuyên sâu vào, thâm vào, lot qua
[VI] Hạt