TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partikulieren

thâm nhâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xuyên sâu vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thâm vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lot qua

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

partikulieren

Particulate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

partikulieren

Partikulieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Partikulieren

[DE] Partikulieren

[EN] Particulate

[VI] thâm nhâp, xuyên sâu vào, thâm vào, lot qua