TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pawn

quân tốt

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

pawn

Pawn

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

pawn

(pawnshop, pawnbroker) : a/ sự cấm the, sự cam co, điên áp, b/ dem cầm the. - pawnshop, pawn-office sứ câm do, tiệm cam đõ (ngày nay gọi là Credit municipal) - pawn ticket - phieu cam đỗ (biên nhận) - pawnbroker - người cho vay có cam thế (Xch pledge).

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Pawn

quân tốt