pawn
(pawnshop, pawnbroker) : a/ sự cấm the, sự cam co, điên áp, b/ dem cầm the. - pawnshop, pawn-office sứ câm do, tiệm cam đõ (ngày nay gọi là Credit municipal) - pawn ticket - phieu cam đỗ (biên nhận) - pawnbroker - người cho vay có cam thế (Xch pledge).