TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

payee

Người nhận tiền

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người được trả tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người được thanh toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

payee

payee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
payee :

payee :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

payee :

người thụ hướng, người chịu mua, nười cam phiếu khoán.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Payee

Người nhận tiền

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Payee

Người nhận tiền

Từ điển kế toán Anh-Việt

Payee

người được thanh toán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

payee

A person to whom money has been or is to be paid.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

payee

người được trả tiền