TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người được thanh toán

người được thanh toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người được thanh toán

Payee

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

người được thanh toán

Zahlungsempfänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahlungsempfänger /m -s, =/

người được thanh toán; Zahlungs

Từ điển kế toán Anh-Việt

Payee

người được thanh toán