TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

period of vibration

Chu kỳ dao động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chu kỳ rung động

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

period of vibration

Period of vibration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

period of vibration

Schwingungsdauer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Period of vibration

Chu kỳ dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period of vibration

chu kỳ dao động

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Period of vibration

Chu kỳ dao động

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Schwingungsdauer

[EN] Period of vibration

[VI] Chu kỳ rung động