Việt
Máy nhọ
máy thu hoạch
máy sàng
thợ sàng
thợ chọn mẫu
máy đan tròn giường kim quay
Anh
Picker
sorter
cockspur
teaser
revolving needle-cylinder machine máy đập
Đức
Krempelwolf
drehbare Nadelzylindermaschine máy đập
Kommissionierer
Pháp
loup
drehbare Nadelzylindermaschine máy đập,Kommissionierer
[EN] revolving needle-cylinder machine máy đập, picker
[VI] máy đan tròn giường kim quay,
cockspur,picker,teaser /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Krempelwolf
[EN] cockspur; picker; teaser
[FR] loup
picker
máy sàng; thợ sàng, thợ chọn mẫu
picker,sorter
thợ chọn mẫu, thợ sàng
o máy chọn khoáng, máy sàng, máy phân loại (quặng)
o thợ chọn mẫu
§ cherry picker : ống cứu kẹt nhỏ
§ pebble picker : nhà địa chất (tiếng lóng)
§ slate picker : máy chọn; thợ chọn
[DE] Picker
[EN] Picker
[VI] Máy nhọ, máy thu hoạch