Việt
ống xoắn
ống ruột già
kiểu ống xoắn
Anh
pipe coil
serpent coil
Đức
Rohrschlange
Pháp
serpentin
ống xoắn (ruột gà)
pipe coil, serpent coil
Pipe coil
pipe coil /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Rohrschlange
[EN] pipe coil
[FR] serpentin
o ống xoắn, ống ruột già