TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pipe coil

ống xoắn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống ruột già

 
Tự điển Dầu Khí

kiểu ống xoắn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

pipe coil

pipe coil

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpent coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pipe coil

Rohrschlange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pipe coil

serpentin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe coil

ống xoắn (ruột gà)

pipe coil, serpent coil

ống xoắn (ruột gà)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pipe coil

kiểu ống xoắn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe coil /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrschlange

[EN] pipe coil

[FR] serpentin

Tự điển Dầu Khí

pipe coil

o   ống xoắn, ống ruột già