Việt
phụ tùng lắp ống
khuỷu ống
khớp nối ống
phụ kiện kết nối các đường ống
Nối ống ren
phụ tùng lắp đặt ống
phụ tùng đường ống
phụ tùng ống
Anh
pipe fittings
Đức
Rohrformstücke
Rohr-Formstücke
Rohrverschraubungen
Pass-Stück
Rohrfitting
Rohrformstück
Verbindungsstück
Pháp
raccord
raccords tubulaires
pipe fittings /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Pass-Stück; Rohrfitting; Rohrformstück; Verbindungsstück
[EN] pipe fittings
[FR] raccord; raccords tubulaires
khuỷu ống, khớp nối ống, phụ tùng lắp đặt ống
Rohrformstücke /nt pl/CT_MÁY/
[VI] khuỷu ống, khớp nối ống
o phụ tùng lắp ống
[EN] Pipe fittings
[VI] Nối ống ren
[VI] phụ kiện kết nối các đường ống