TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastic surgery

Phẫu thuật tạo hình

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plastic surgery

Plastic surgery

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plastic surgery :

Plastic surgery :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

plastic surgery :

Plastische Chirurgie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plastic surgery

Plastische Chirurgie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

plastic surgery :

Chirurgie plastique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plastic surgery

Chirurgie plastique

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic surgery /y học/

phẫu thuật tạo hình

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Plastic surgery

[DE] Plastische Chirurgie

[VI] Phẫu thuật tạo hình

[EN] Plastic surgery

[FR] Chirurgie plastique

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Plastic surgery :

[EN] Plastic surgery :

[FR] Chirurgie plastique :

[DE] Plastische Chirurgie:

[VI] phẫu thuật tạo hình, tái tạo các bộ phận cơ thể bị biến dạng hay hư tổn. Nếu chỉ thực hiện để cải thiện bề ngoài, phẫu thuật được gọi là giải phẫu thẩm mỹ (cosmetic surgery).