TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasticizer

Chất làm dẻo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất làm mềm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất dẻo hóa

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm mềm dẻo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhựa tổng hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất dẻo hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

plasticizer

plasticizer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

softener

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plasticiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticizing agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

workability agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plasticizer

Weichmacher

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastifizierer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fließmittel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Betonverflüssiger

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Plastifikator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plastifikatoren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastifizierungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weichmachungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plasticizer

PLASTICIZIER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

fluidifiant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastifiant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticiser,plasticizer,plasticizing agent,workability agent /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Plastifikatoren; Plastifizierungsmittel; Weichmacher; Weichmachungsmittel

[EN] plasticiser; plasticizer; plasticizing agent; workability agent

[FR] fluidifiant; plastifiant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weichmacher /m/XD, CNSX/

[EN] plasticizer

[VI] chất dẻo hoá

Plastifikator /m/CNSX/

[EN] plasticizer

[VI] chất dẻo hóa

Weichmacher /m/C_DẺO/

[EN] plasticizer, softener

[VI] chất dẻo hoá, chất làm mềm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plasticizer

chất làm dẻo

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

plasticizer

hóa chất làm dẻo, phụ gia làm dẻo Phụ gia làm dẻo là một chất hóa học dùng trong dung dịch sơn để tạo cho lớp màng sơn độ mềm dẻo và độ dai cần thiết.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Weichmacher

[EN] plasticizer

[VI] Chất làm mềm, chất dẻo hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

plasticizer

Weichmacher

Lexikon xây dựng Anh-Đức

plasticizer

plasticizer

Fließmittel, Betonverflüssiger

Tự điển Dầu Khí

plasticizer

o   chất hóa dẻo

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PLASTICIZER

[DE] WEICHMACHER

[EN] PLASTICIZER

[FR] PLASTICIZIER

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Plasticizer

[DE] Weichmacher

[EN] Plasticizer

[VI] Chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo, nhựa tổng hợp

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Plastifizierer

[VI] Chất làm dẻo

[EN] plasticizer