Việt
đấu thủ
người chơi
cầu thủ
trch. ngưười chơi
đấu thú
Anh
player
trch. ngưười chơi, đấu thú
cầu thủ, đấu thủ
Player
player /lí thuyết trò chơi/
đấu thủ, người chơi
người chơi, đấu thủ
player /toán & tin/