TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

point of sale

điểm trả tiền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời điểm bán Thời điểm mà quyền sở hữu tài sản được chuyển từ người bán sang người mua

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đầu cuối bán hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cuối bán hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

point of sale

point of sale

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

point of purchase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

point of sale

Verkaufsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkaufsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

point of sale

point de vente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Point of sale

Điểm bán hàng. Bất kỳ nơi nào diễn ra giao dịch mua-bán hàng, như quầy thanh toán tiền, Website hoặc qua đường điện thoại. R

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Point Of Sale

đầu cuối bán hàng

point of sale

điểm bán

point of sale

điểm cuối bán hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kasse /f/M_TÍNH/

[EN] point of sale

[VI] điểm trả tiền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point of sale /IT-TECH/

[DE] Verkaufsraum

[EN] point of sale

[FR] point de vente

point of purchase,point of sale /IT-TECH/

[DE] Verkaufsstelle

[EN] point of purchase; point of sale

[FR] point de vente

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

point of sale

điểm trả lữn Xem POS. point-of-sale terminal terminal ặiém trả tiền Terminal nối với, máy tính ờ quầy trả tiền trong một cửa hàng, đề kiềm ưa khách hàng và Om những chức nãng bồ sung như ghi dữ HệukiẾm kê, chuyền itien từ tải khoản ngân hàng của khách hàng, sang tài khoản ngân hàng của nhà bụôn và kiềm tra tín dụng đối với các khoản mua đã ghi sồ nợ hoặc qua thẻ mua chịu; các terminal cũng có thề được sửa đồi cho nhìèu ứng dụng phl thương mại, như kiềm tra sách ờ các thư viện. Viết tắt pos terminal. point projection electron

Từ điển kế toán Anh-Việt

Point Of Sale

Thời điểm bán Thời điểm mà quyền sở hữu tài sản được chuyển từ người bán sang người mua

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

point of sale

điểm trả tiền