TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poliomyelitis

Bệnh bại liệt

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bệnh bại liệt trẻ em

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

poliomyelitis

Poliomyelitis

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
poliomyelitis :

Poliomyelitis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

poliomyelitis :

Poliomyelitis:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
poliomyelitis

Kinderlähmung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

poliomyelitis :

Poliomyélite:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Poliomyelitis

Bệnh bại liệt trẻ em

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kinderlähmung

[EN] Poliomyelitis

[VI] Bệnh bại liệt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Poliomyelitis :

[EN] Poliomyelitis :

[FR] Poliomyélite:

[DE] Poliomyelitis:

[VI] sốt tê liệt do nhiễm siêu khuẩn, thường xảy ra cho trẻ con. Ða số trường hợp.là nhẹ, bệnh nhân chỉ bị cứng cơ bắp ở cổ và lưng, một số ít nặng hơn, cơ yếu đi và sau đó liệt.hẳn. Trường hợp sốt tê liệt hành tủy (bulbar poliomyelitis), các cơ của hệ thống hô hấp bị liệt.gây khó thở phải dùng đến máy thở. Phòng ngừ a số t tê liệ t bằ ng thuố c chủ ng u ố ng ho ặ c tiêm.