Việt
Cầu phao
cầu phao thuyền
cầu xà lan
Anh
Pontoon bridge
Đức
Pontonbrücke
Pháp
Pont flottant
pontoon bridge
cầu phao
cầu phao (ghép bằng phà)
Pontonbrücke /f/VT_THUỶ/
[EN] pontoon bridge
[VI] cầu phao
[EN] Pontoon bridge
[VI] Cầu phao
[FR] Pont flottant
[VI] Cầu đặt trên các trụ nổi trên mặt nước (thuyền, phà, phao...)