Việt
nước uống được
nước ăn uống được
nước có thể uống được
Anh
potable water
drinking water
Đức
Trinkwasser
trinkbares Wasser
Pháp
eau de boisson
eau potable
drinking water,potable water /ENVIR/
[DE] Trinkwasser
[EN] drinking water; potable water
[FR] eau de boisson; eau potable
Đối với công nghệ thực phẩm: Nước ngọt phù hợp cho con người sử dụng. Những tiêu chuẩn nước có thể uống được là không được thấp hơn những tiêu chuẩn quy định trong bản sửa chữa mới nhất “Những tiêu chuẩn quốc tế về nước uống” của Tổ chức Y tế thế giới.
Potable Water
Nước uống được
Water that is safe for drinking and cooking.
Nước an toàn để uống và nấu nướng.
[VI] Nước uống được
[EN] Water that is safe for drinking and cooking.
[VI] Nước an toàn để uống và nấu nướng.
potable water /y học/
['poutəbl 'wɔ:tə]
o nước uống được