TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potable water

nước uống được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nước ăn uống được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước có thể uống được

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

potable water

potable water

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drinking water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

potable water

Trinkwasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trinkbares Wasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

potable water

eau de boisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau potable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drinking water,potable water /ENVIR/

[DE] Trinkwasser

[EN] drinking water; potable water

[FR] eau de boisson; eau potable

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

potable water

nước có thể uống được

Đối với công nghệ thực phẩm: Nước ngọt phù hợp cho con người sử dụng. Những tiêu chuẩn nước có thể uống được là không được thấp hơn những tiêu chuẩn quy định trong bản sửa chữa mới nhất “Những tiêu chuẩn quốc tế về nước uống” của Tổ chức Y tế thế giới.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Potable Water

Nước uống được

Water that is safe for drinking and cooking.

Nước an toàn để uống và nấu nướng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Potable Water

[DE] Trinkwasser

[VI] Nước uống được

[EN] Water that is safe for drinking and cooking.

[VI] Nước an toàn để uống và nấu nướng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potable water

nước ăn uống được

potable water

nước uống được

potable water /y học/

nước ăn uống được

potable water /y học/

nước uống được

Từ điển Polymer Anh-Đức

potable water

trinkbares Wasser

Tự điển Dầu Khí

potable water

['poutəbl 'wɔ:tə]

o   nước uống được