Anh
Primacord
Đức
Knallzuendschnur
Pháp
cordeau détonant
primacord /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Knallzuendschnur
[EN] primacord
[FR] cordeau détonant
primacord
o dây nổ Primacord
Dây nổ dùng để nối các ngòi nổ trong thăm dò địa chấn và bắn nổ trong ống.