TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

production control

điều khiển sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiểm tra sản xuất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiểm soát sản xuất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự kiểm tra sản xuất

 
Tự điển Dầu Khí

Điều khiển quá trình gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

quản lí sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

production control

production control

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

production control

Fertigungssteuerung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produktionskontrolle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

production control

Contrôle de production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production control

điều khiển sản xuất

production control

kiểm tra sản xuất

production control

quản lí sản xuất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigungssteuerung /f/M_TÍNH/

[EN] production control

[VI] điều khiển sản xuất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production control /IT-TECH/

[DE] Produktionskontrolle

[EN] production control

[FR] contrôle de production

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

production control

điều khiển sản xuất

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

production control

[DE] Fertigungssteuerung

[EN] production control

[FR] Contrôle de production

[VI] Kiểm soát sản xuất

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

production control

Kiểm soát sản xuất

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fertigungssteuerung

[EN] Production control

[VI] Điều khiển quá trình gia công

Tự điển Dầu Khí

production control

o   sự kiểm tra sản xuất

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Produktionskontrolle

[VI] Kiểm tra sản xuất

[EN] production control

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

production control

Fertigungssteuerung

production control