prohibition
(prohibitive) : ngân cam, ngàn trớ, cam đoán, phòng vệ. [L] (writ of prohibition) vãn bản cam chi của tòa cắp trên gừi cho tòa cấp dưới hay một thâm cap hành chánh. (Xch writ of mandamus, rule of law). [HC] (ỉsừ) (Mỹ) luật lệ hạn chế sự buôn bán và sàn xuắt rưựu (dung dịch có men) volstead Act. ~ prohibitive law - luật lệ qui định sự cắm đoán.