TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prohibition

Cấm chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm rượu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm chất nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

prohibition

prohibition

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hazardous substances

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

prohibition

Verbot von Gefahrstoffen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verbot von Gefahrstoffen

[EN] Prohibition, hazardous substances

[VI] cấm (sự) chất nguy hiểm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

prohibition

(prohibitive) : ngân cam, ngàn trớ, cam đoán, phòng vệ. [L] (writ of prohibition) vãn bản cam chi của tòa cắp trên gừi cho tòa cấp dưới hay một thâm cap hành chánh. (Xch writ of mandamus, rule of law). [HC] (ỉsừ) (Mỹ) luật lệ hạn chế sự buôn bán và sàn xuắt rưựu (dung dịch có men) volstead Act. ~ prohibitive law - luật lệ qui định sự cắm đoán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prohibition

Cấm chế, cấm chỉ, (Hoa kỳ) cấm rượu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prohibition

A decree or an order forbidding something.