TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

propeller pump

Máy bơm cánh quạt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm cánh xoắn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm chân vịt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm cánh quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

máy bơm ly tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

propeller pump

propeller pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

 rotary vane pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vane pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial flow pump

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
2 propeller pump

2 propeller pump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw pump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

propeller pump

Propellerpumpe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Axial-Kreiselpumpe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
2 propeller pump

Schraubenpumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

2 propeller pump

pompe à vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Axial-Kreiselpumpe

axial flow pump, propeller pump

Propellerpumpe

axial flow pump, propeller pump

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 propeller pump,screw pump /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schraubenpumpe

[EN] 2) propeller pump; screw pump

[FR] pompe à vis

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

propeller pump

bơm cánh quạt

Một loại máy bơm tua bin quay mang nước lên nhờ vào lực nén của cánh quạt ở mỗi vòng quay. Điều kiện sử dụng tốt nhất cho máy bơm là khả năng bơm nước cao với áp lực thấp, thường thấy ở các trại nuôi trồng thủy sản ven biển; bơm được thiết kế đặc biệt để bơm nước lên độ cao từ 0, 5 đến 8 m. Sử dụng loại bơm này thường có hiệu quả bơm cao hơn và vì thế tiền điện bơm nước rẻ hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propeller pump

bơm cánh quạt

propeller pump

bơm cánh xoắn

propeller pump

bơm chân vịt

propeller pump

máy bơm cánh quạt

propeller pump, rotary vane pump, vane pump

máy bơm cánh quạt

Tự điển Dầu Khí

propeller pump

o   bơm cánh xoắn, bơm chân vịt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Propellerpumpe

[EN] Propeller pump

[VI] Máy bơm cánh quạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propeller pump

máy bơm ly tâm