TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm cánh quạt

máy bơm cánh quạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy bơm nửa quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm ly Kreiselverdichter 1650 tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy bơm cánh quạt

vane pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Propeller pump

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semirotary pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screw-impeller pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wing pump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 rotary vane pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vane pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial flow pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semirotary pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial flow pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vane-cell pump

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

máy bơm cánh quạt

Propellerpumpe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flügelzellenpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flügelpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreiselpumpe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreiselpumpe /die (Technik)/

máy bơm ly Kreiselverdichter 1650 tâm; máy bơm cánh quạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Propellerpumpe /f =, -n/

máy bơm cánh quạt; Propeller

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flügelzellenpumpe

[VI] máy bơm cánh quạt

[EN] Vane-cell pump

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flügelzellenpumpe /f/CT_MÁY/

[EN] vane pump

[VI] máy bơm cánh quạt

Flügelpumpe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] semirotary pump, vane pump

[VI] máy bơm nửa quay, máy bơm cánh quạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vane pump

máy bơm cánh quạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propeller pump, rotary vane pump, vane pump

máy bơm cánh quạt

 axial flow pump

máy bơm cánh quạt

 semirotary pump

máy bơm cánh quạt

vane pump

máy bơm cánh quạt

propeller pump

máy bơm cánh quạt

axial flow pump

máy bơm cánh quạt

semirotary pump

máy bơm cánh quạt

 axial flow pump, propeller pump, semirotary pump, vane pump

máy bơm cánh quạt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Propellerpumpe

[EN] Propeller pump

[VI] Máy bơm cánh quạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

screw-impeller pump

máy bơm cánh quạt

vane pump

máy bơm cánh quạt

wing pump

máy bơm cánh quạt