Việt
bơm có cánh
máy bơm cánh gạt
máy bơm cánh quạt
Anh
wing pump
impeller pump
vane pump
Đức
Flügelpumpe
Flügelzellenpumpe
Schieberpumpe
Pháp
pompe à palettes
impeller pump,vane pump,wing pump /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Flügelpumpe; Flügelzellenpumpe; Schieberpumpe
[EN] impeller pump; vane pump; wing pump
[FR] pompe à palettes
wing pump /xây dựng/
o bơm có cánh