TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm cánh gạt

máy bơm cánh gạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy bơm cánh gạt

wing pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 wing pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölpumpe. Sie kann als Flügelzellenpumpe ausgeführt sein und erzeugt einen hydraulischen Druck bis zu 125 bar.

Bơm dầu có thể được thiết kế như một máy bơm cánh gạt, và tạo ra một áp suất thủy lực đến 125 bar.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wing pump

máy bơm cánh gạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wing pump

máy bơm cánh gạt

 wing pump /cơ khí & công trình/

máy bơm cánh gạt