TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prothrombin time

Prothrombin time

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PT :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

prothrombin time

Prothrombinzeit

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PT:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

prothrombin time

Temps de prothrombine

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PT:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Prothrombin time,PT :

[EN] Prothrombin time, PT :

[FR] Temps de prothrombine, PT:

[DE] Prothrombinzeit, PT:

[VI] thời gian cần có để máu đông lại, nếu kéo dài là dấu hiệu thiếu các yếu tố đông máu. PT được áp dụng để theo dõi tình trạng máu trong khi chữa trị với thuốc chống đông máu, ví dụ Warfarin.