Việt
Tỉa cành
Anh
Pruning of trees
looping of trees
Pháp
Elagage des arbres
Pruning of trees,looping of trees
[EN] Pruning of trees; looping of trees
[VI] Tỉa cành
[FR] Elagage des arbres
[VI] Khi cây phát triển cản trở tầm nhìn, khi cây có cành lớn dễ bị bão nhổ gốc, đổ cành xuống đường phải tỉa cành.