Anh
QUICKSET LEVEL
dumpy level
Đức
Baunivellier
Pháp
niveau de chantier
dumpy level,quickset level /SCIENCE/
[DE] Baunivellier
[EN] dumpy level; quickset level
[FR] niveau de chantier
niuô tự dộng Một dụng cụ để làm cao đạc (levelling) mà trục đứng của nó chỉ phải điêu chinh gần đúng và bộ phận viễn vọng được lẩy cao trình cho mỗi lãn ngám. Nếu chỉ cần được hai só đọc cho mói vị trí thì dụng cụ này sử dụng đã nhanh hơn loại máy thủy bình đum-pi (dumpy level)