TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadratic equation

Phương trình bậc hai

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương trình bậc 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
discriminant of a quadratic equation in two variables

biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quadratic equation

Quadratic equation

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
discriminant of a quadratic equation in two variables

discriminant of a quadratic equation in two variables

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadratic equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quadratic equation

quadratische Gleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadratic equation

phương trình bậc hai

quadratic equation /toán & tin/

phương trình bậc 2

quadratic equation /toán & tin/

phương trình bậc hai

discriminant of a quadratic equation in two variables, quadratic equation /toán & tin/

biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadratische Gleichung /f/TOÁN/

[EN] quadratic equation

[VI] phương trình bậc hai

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUADRATIC EQUATION

phương trình bậc hai Một phương trình đại sổ chứa bình phương, nhưng không có lũy thừa cao hơn, cùa một đại lượng chưa biết.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Quadratic equation

Phương trình bậc hai

Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất.