Müllbrennstoff /m/P_LIỆU/
[EN] RDF, refuse-derived fuel
[VI] nhiên liệu lấy từ rác thải
Radiogoniometrie /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] RDF, radio direction finding
[VI] sự tìm phương vô tuyến
Funkpeilung /f/VT&RĐ/
[EN] RDF, radio direction finding, radio bearing
[VI] sự tìm phương vô tuyến, sự dò hướng vô tuyến, sự tìm góc phương vị vô tuyến
Funkpeilung /f/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] RDF, radio direction finding, radio position fixing
[VI] sự tìm phương vô tuyến, sự dò hướng vô tuyến, sự tìm góc phương vị vô tuyến