Việt
năng lực hoàn nguyên
khả năng hoàn nguyên
Anh
REDUCING POWER
Đức
Aufhellvermögen
Färbevermögen
Pháp
pouvoir colorant
pouvoir réducteur
pouvoir éclaircissant
reducing power /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aufhellvermögen; Färbevermögen
[EN] reducing power
[FR] pouvoir colorant; pouvoir réducteur; pouvoir éclaircissant
reducing power
năng lực hoàn nguyên, khả năng hoàn nguyên
khả năng làm giảm màu sấc Khả năng chất bột màu tráng giảm màu sác của bột màu. Đây là sự đo độ nhạt màu của sản phẩm có màu và ngược nghĩa với khả nãng nhuộm màu (staining power).