TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate of return

tốc độ thu nhập

 
Tự điển Dầu Khí

Tỷ suất lợi tức.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tỷ lệ quay trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định mức suất lợi nhuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ suất lợi tức

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

rate of return

rate of return

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

rate of return

Ertrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế

rate of return

tỉ suất lợi tức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rate of Return

tỷ lệ quay trở lại

rate of return

định mức suất lợi nhuận

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rate of return

rate of return

Ertrag(ssatz)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rate of return

Tỷ suất lợi tức.

Một khái niệm chung nói đến số Tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí.

Tự điển Dầu Khí

rate of return

[reit əv ri'tə:n]

o   tốc độ thu nhập

Thu nhập tính theo phần trăm so với vốn đầu tư của một dự án.