TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rated value

giá trị danh định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giá trị định mức

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số danh định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rated value

rated value

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

theoretical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rated value

Nennwert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nominalwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zulässiger Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bemessungswert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nennwert einer Eingangsgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sollwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rated value

valeur assignée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur nominale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur théorique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rated value /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bemessungswert

[EN] rated value

[FR] valeur assignée

rated value /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nennwert

[EN] rated value

[FR] valeur assignée; valeur nominale

rated value /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nennwert einer Eingangsgröße

[EN] rated value

[FR] valeur nominale

nominal value,rated value,theoretical /IT-TECH/

[DE] Sollwert

[EN] nominal value; rated value; theoretical

[FR] valeur théorique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulässiger Wert /m/ĐIỆN/

[EN] rated value

[VI] giá trị danh định

Nennwert /m/ĐIỆN/

[EN] nominal value, rated value

[VI] giá trị danh định, giá trị danh nghĩa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated value

giá trị danh nghĩa

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Giá trị danh định

rated value

Giá trị đại lượng thường do nhà chê' tạo ấn định, đối với điều kiện làm việc qui định của thiết bị thành phần hoặc thiết bị. (TCVN 60050-151 (IEC 60050-151), 151-16-08, có sửa đổi] CHỦ THlCH: Xem Điểu 4 đối với các giá trị danh định riêng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nennwert

rated value

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated value

giá trị danh định

rated value

giá trị danh nghĩa

rated value

giá trị định mức

rated value

giá trị ghi

rated value /điện lạnh/

giá trị danh định

rated value /điện lạnh/

trị số danh định

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rated value

rated value

Nominalwert

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Rated value

Giá trị định mức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rated value

giá trị danh định