Việt
Nguyên liệu
vật liệu tồn kho
Nguyên vật liệu
vật liệu
Nguyên liệu thô
Anh
Raw Materials
Đức
Rohmaterial
ungesponnene Fasern
ungesponnene Fasern /f pl/KT_DỆT/
[EN] raw materials
[VI] nguyên liệu
raw materials
Raw materials
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Nguyên liệu, vật liệu