Việt
đất mặt trăng
Regolith
Anh
regolith
mantle
mantlerock
rock mantle
soil mantle
Đức
Schuttdecke
Pháp
régolithe
mantle,mantlerock,regolith,rock mantle,soil mantle /SCIENCE/
[DE] Regolith; Schuttdecke
[EN] mantle; mantlerock; regolith; rock mantle; soil mantle
[FR] régolithe
the layer of rocky debris and dust made by metoritic impact that forms the uppermost surface of planets, satellites and asteroids.
Lớp phủ trên bề mặt đá vụn và bụi tạo ra từ các vụ va chạm với các thiên thể tạo thành lớp phủ trên bề mặt của các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh.