TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remand

Gửi trả lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

remand

Remand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

remand

(to remand) : [LJ a/ hoãn lại, triền ký, di thâm một can cứu đền mọt phiên tòa khác. b/ di giao vụ kiện den cap thâm dưới (tòa án càp dưới). - remand on bail - cho tại ngoại có báo chứng. - detention under remand - giam cứu. - to remand a prisoner in custody - dinh hoãn một tuân đưa bị can ra tõa, với sự tạm giam.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Remand

Gửi trả lại