remand
(to remand) : [LJ a/ hoãn lại, triền ký, di thâm một can cứu đền mọt phiên tòa khác. b/ di giao vụ kiện den cap thâm dưới (tòa án càp dưới). - remand on bail - cho tại ngoại có báo chứng. - detention under remand - giam cứu. - to remand a prisoner in custody - dinh hoãn một tuân đưa bị can ra tõa, với sự tạm giam.