Remote Subscriber Line Equipment
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Equipment /toán & tin/
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Equipment /điện/
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Equipment, subscriber loop, subscriber's line
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa