TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rent seeking

Sự tìm kiếm đặc lợi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Sự tìm kiếm tiền thuê.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Lợi dụng đặc quyền

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đặc lợi.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

rent seeking

Rent seeking

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Rent seeking

[VI] (n) Lợi dụng đặc quyền, đặc lợi.

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rent seeking

Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê.

Là việc sử dụng các nguồn lực thực tế nhằm thu được thặng dư dưới hình thức một khoản đặc lợi.