Việt
Hồi hương
Anh
Repatriation
repatriation :
[L] sự hồi tịch. [HC] a/ cho hổi hương, cho về xứ. b/ (of a foreigner) tống xuất, tồng khứ, trục xuãt,
[VI] (n) Hồi hương
[EN] (e.g. The ~ of Vietnamese “boatưpeople”: Hồi hương “thuyền nhân” người Việt Nam).