TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resultant force

Lực tổng hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng hợp lực

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hợp lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lực thay thế

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

resultant force

resultant force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant cutting pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant force acting on the tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant force acting on tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant force on tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant force on the tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

resultant force

Ersatzkraft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Resultierende Kraft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gesamtschnittdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtschnittkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittdruckresultierende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerspankraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultierender Schnittdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

resultant force

pression de coupe totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction totale sur l'outil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resultant cutting pressure,resultant force,resultant force acting on the tool,resultant force acting on tool,resultant force on tool,resultant force on the tool /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gesamtschnittdruck; Gesamtschnittkraft; Schnittdruckresultierende; Zerspankraft; resultierender Schnittdruck

[EN] resultant cutting pressure; resultant force; resultant force acting on the tool; resultant force acting on tool; resultant force on tool, resultant force on the tool

[FR] pression de coupe totale; réaction totale; réaction totale sur l' outil

Từ điển toán học Anh-Việt

resultant force

lực tổng hợp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Resultant force

tổng hợp lực

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Resultant force /VẬT LÝ/

tổng hợp lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resultant force

lực tổng hợp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Resultant force

tổng hợp lực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ersatzkraft

[VI] Lực thay thế (tổng thể lực)

[EN] resultant force

Resultierende Kraft

[VI] Lực tổng hợp, hợp lực

[EN] resultant force

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resultant force

hợp lực