retroactive
(to return) : sự trở VẺ, sự trà lại, sự hoàn trá, phân hoi, hoi tố. [L] a/ trát di giao (thâm quyền), tờ trinh mà viên sheriff (cảnh sát trướng) gờì cho tòa án về một vq việc thực hiện. b/ annual return - bán tường trình bẳt buộc hàng nãm cùa một công ty võ danh cho giám đốc cơ quan dãng bạ các cõng ty {Registrar of Companies) (Luật Cõng ty 1929 qui dinh). - the return to the writ - kháng cáo cùa một cá nhân đỏi vời tòa án đẽ xin áp dụng một lệnh viết (writ), đặc biệt là sự kháng cáo VẺ habeas corpus. - to return a verdict - tuyên, lay một phán định. - the prisoner was returned guilty - bị can bị tuyên là có tội. - returning officer - cõng chức phu trách việc bẩn cứ he returns the result of the poll - óng ta làm báo cáo kết quà cuộc bau phiêu. [HC] các kèt quà dếm bắng số, thống kê, lợi tức, thu nhập. a/ sự kiêm tra, kiêm diêm. - returns of a census - các ket quà kiêm tra. ’ counting of the returns - sự dẽm các ket quà. - false returns (hay double counting) - ket quá sai (dem hai lan chinh một người hay một vật). - official returns - bàn lược kê chinh thức. ’ published returns - các kết quà công bố. - Board of Trade returns - ban thong kê thương mại. b/ thuế. - return on capita! - bảng lợi tức do vốn. - return of collections - bâng kê truy thu thuế, thu thuề. - compulsory return - tờ khai bắt buộc. - delinquent return - (Mỹ) tờ khai chậm tre. - return(s) of income - báng khai lợi tức. - return on real property - (LHQ) bảng lợi tức do bat động sản. - tax return - (Mỹ) hàng khai nhất định ve thuê. (phn. tax declaration - bảng khai lắn đau về định mức thuế). [TM] a/ snh. sự thu vào do bán hàng. - gross return - thu nhập gộp. - quick return - bán nhanh, bán tháo. b/ tiền lừi, lợi tức, tiền kiếm được. - returns on capital - sự thù đáp do vỏn. - gross return - năng xuầt gộp. c/ gừi trả, trở ve, gừi trờ lại (hàng hóa bị ton that v.v.) - return address - địa chi cùa người gởi. - return article - hàng dê hi tính toán. - return commission - tiền hoi khau. - return of bill to drawer - sự phàn hoán hồi phiếu cho người phát phiếu. - an sale or return - hàng hóa ký gưi ản hoa hống. - return of capital sum - hoàn trả lại một so von. [TMj Bank return - tinh binh tài chánh cùa Ngân hàng. - weekly Bank return - báng ket toán mỗi tuần cùa Ngán háng. - quarterly return - bàng báo cáo tam cá nguyệt.