TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retroactive

Hồi tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Có hiệu lực hồi tố

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

có hiệu lực trở về trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

retroactive

retroactive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

backdated

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hồi tố

retroactive, backdated

Từ điển pháp luật Anh-Việt

retroactive

(to return) : sự trở VẺ, sự trà lại, sự hoàn trá, phân hoi, hoi tố. [L] a/ trát di giao (thâm quyền), tờ trinh mà viên sheriff (cảnh sát trướng) gờì cho tòa án về một vq việc thực hiện. b/ annual return - bán tường trình bẳt buộc hàng nãm cùa một công ty võ danh cho giám đốc cơ quan dãng bạ các cõng ty {Registrar of Companies) (Luật Cõng ty 1929 qui dinh). - the return to the writ - kháng cáo cùa một cá nhân đỏi vời tòa án đẽ xin áp dụng một lệnh viết (writ), đặc biệt là sự kháng cáo VẺ habeas corpus. - to return a verdict - tuyên, lay một phán định. - the prisoner was returned guilty - bị can bị tuyên là có tội. - returning officer - cõng chức phu trách việc bẩn cứ he returns the result of the poll - óng ta làm báo cáo kết quà cuộc bau phiêu. [HC] các kèt quà dếm bắng số, thống kê, lợi tức, thu nhập. a/ sự kiêm tra, kiêm diêm. - returns of a census - các ket quà kiêm tra. ’ counting of the returns - sự dẽm các ket quà. - false returns (hay double counting) - ket quá sai (dem hai lan chinh một người hay một vật). - official returns - bàn lược kê chinh thức. ’ published returns - các kết quà công bố. - Board of Trade returns - ban thong kê thương mại. b/ thuế. - return on capita! - bảng lợi tức do vốn. - return of collections - bâng kê truy thu thuế, thu thuề. - compulsory return - tờ khai bắt buộc. - delinquent return - (Mỹ) tờ khai chậm tre. - return(s) of income - báng khai lợi tức. - return on real property - (LHQ) bảng lợi tức do bat động sản. - tax return - (Mỹ) hàng khai nhất định ve thuê. (phn. tax declaration - bảng khai lắn đau về định mức thuế). [TM] a/ snh. sự thu vào do bán hàng. - gross return - thu nhập gộp. - quick return - bán nhanh, bán tháo. b/ tiền lừi, lợi tức, tiền kiếm được. - returns on capital - sự thù đáp do vỏn. - gross return - năng xuầt gộp. c/ gừi trả, trở ve, gừi trờ lại (hàng hóa bị ton that v.v.) - return address - địa chi cùa người gởi. - return article - hàng dê hi tính toán. - return commission - tiền hoi khau. - return of bill to drawer - sự phàn hoán hồi phiếu cho người phát phiếu. - an sale or return - hàng hóa ký gưi ản hoa hống. - return of capital sum - hoàn trả lại một so von. [TMj Bank return - tinh binh tài chánh cùa Ngân hàng. - weekly Bank return - báng ket toán mỗi tuần cùa Ngán háng. - quarterly return - bàng báo cáo tam cá nguyệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retroactive

Hồi tố, có hiệu lực trở về trước

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retroactive

Có hiệu lực hồi tố

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retroactive

Operative on, affecting, or having reference to past events, transactions, responsibilities.