Việt
góc vuông
Tam giác vuông
Anh
right angle
Đức
Rechter Winkel
Pháp
angle droit
rechter Winkel /m/HÌNH, V_LÝ/
[EN] right angle
[VI] góc vuông
góc vuông (900)
RIGHT ANGLE
góc vuông Một góc bàng 90°
góc vuông Góc 90o , góc có hai tia cạnh của góc vuông góc với nhau.
right angle /SCIENCE,TECH/
[DE] rechter Winkel
[FR] angle droit
o góc vuông
[EN] Right angle
[VI] Tam giác vuông
right angle /n/MATH/