TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

right angle

góc vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tam giác vuông

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

right angle

right angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

right angle

Rechter Winkel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

right angle

angle droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechter Winkel /m/HÌNH, V_LÝ/

[EN] right angle

[VI] góc vuông

Từ điển toán học Anh-Việt

right angle

góc vuông (900)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RIGHT ANGLE

góc vuông Một góc bàng 90°

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

right angle

góc vuông Góc 90o , góc có hai tia cạnh của góc vuông góc với nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

right angle /SCIENCE,TECH/

[DE] rechter Winkel

[EN] right angle

[FR] angle droit

Tự điển Dầu Khí

right angle

o   góc vuông

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rechter Winkel

[EN] Right angle

[VI] Tam giác vuông

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

right angle /n/MATH/

right angle

góc vuông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

right angle

góc vuông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right angle

góc vuông