Việt
Vùng đồi
địa hình sườn núi dốc
Anh
Rolling terrain
Pháp
Terrain acccidenté
rolling terrain
[EN] Rolling terrain
[VI] Vùng đồi
[FR] Terrain acccidenté
[VI] Khu đồi tương đối thấp, có độ dốc ngang trung bình từ 10% đến 25%