Việt
Vật cản giảm tốc độ
Anh
Rumble strips
giggle bars
Pháp
Ralentisseur
ralentisseurs sonores
Rumble strips,giggle bars
[EN] Rumble strips; giggle bars
[VI] Vật cản giảm tốc độ
[FR] Ralentisseur; ralentisseurs sonores
[VI] Thiết bị giảm tốc nhưng cấu tạo bằng các sợi đặc biệt có phát ra tiếng động để nhắc nhở lái xe chạy chậm.