Việt
Cát chảy
cát lở
Anh
Running sand
quick sand
Đức
Fließsand
Schlemmsand
Schwemmsand
Schwimmsand
Treibsand
Pháp
Sable boulant
quick sand,running sand /SCIENCE/
[DE] Fließsand; Schlemmsand; Schwemmsand; Schwimmsand; Treibsand
[EN] quick sand; running sand
[FR] sable boulant
running sand /y học/
running sand
o cát chảy, cát lở
[EN] Running sand
[VI] Cát chảy
[FR] Sable boulant
[VI] Cát không ổn định, trọng lượng bản thân cân bằng với áp lực thuỷ động.