TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

runny nose

Sổ mũi

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

runny nose

Runny nose

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

runny nose

Laufende Nase

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

runny nose

Nez qui coule

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Runny nose

[DE] Laufende Nase

[VI] Sổ mũi

[EN] Runny nose

[FR] Nez qui coule